MŨI KHOAN DRILLMEISTER & TUNG FLEX 【Tungaloy-NTK】? Định nghĩa và ứng dụng
Một mũi khoan đầu gắn chip dễ dàng thay thế, đạt được hiệu suất gia công cao và tuổi thọ dụng cụ vượt trội
・Không cần phải mài hoặc phủ lại, cung cấp tuổi thọ ổn định, lâu dài
・Chi phí thay chip nhanh, tiết kiệm hơn nhiều so với thay thế mũi khoan.
ĐẶC TRƯNG
Đầu mũi khoan có thể thay đổi để đạt hiệu suất gia công và tuổi thọ dụng cụ vượt trội
・ Cung cấp tuổi thọ ổn định lâu dài mà không cần phải mài hoặc phủ lại, cải thiện chi phí tiêu hao
・ Phương pháp kết nối ren giữa đầu và cán, không mất quá nhiều thời gian khi thay thế
・ Có nhiều cán và hình dạng đầu nối khác nhau phù hợp với từng yêu cầu khác nhau
・Đầu mũi khoan được làm bằng vật liệu, lớp phủ chuyên dụng tương thích với từng vật liệu, đảm bảo độ ổn định và tuổi thọ cao.
・ Hai lỗ tưới nguội làm mát xoắn luôn giữ cho lưỡi cắt hoạt động và thoát phoi tuyệt đều.
1. DMP: ĐẦU MŨI KHOAN PHỔ THÔNG
Model |
DC |
LPR |
PL |
SSC |
Vc (m/mm) |
DMP100 | 10.00 | 6.05 | 1.47 | 10 | AH9130 AH725 |
DMP101 | 10.10 | 6.05 | 1.49 | 10 | AH9130 AH725 |
DMP102 | 10.20 | 6.05 | 1.51 | 10 | AH9130 AH725 |
DMP103 | 10.30 | 6.05 | 1.52 | 10 | AH9130 AH725 |
DMP104 | 10.40 | 6.05 | 1.54 | 10 | AH9130 AH725 |
DMP105 | 10.50 | 6.05 | 1.56 | 10 | AH9130 AH725 |
DMP106 | 10.60 | 6.05 | 1.58 | 10 | AH9130 AH725 |
DMP107 | 10.70 | 6.05 | 1.60 | 10 | AH9130 AH725 |
DMP108 | 10.80 | 6.05 | 1.62 | 10 | AH9130 AH725 |
DMP109 | 10.90 | 6.05 | 1.63 | 10 | AH9130 AH725 |
DMP110 | 11.00 | 6.45 | 1.67 | 11 | AH9130 AH725 |
※ Quý khách cần tham khảo ngoài kích thước trên từ D4 ~ D25.9 xin vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng của VietUT để nhận tài liệu.Để biết tốc độ cắt đề xuất, hãy click vào ô Vc tương ứng.
・Đường kính đầu (DC): 4.00 - 17.90 / Dung sai đường kính đầu (DC): +0.018 / 0
・Đường kính đầu (DC): 18.00 - 25.90 / Dung sai đường kính đầu (DC): +0.021 / 0
2. ĐẦU CÁN ĐỂ GẮN LƯỠI CẮT_TID105L25A90M10
Thân mô-đun Drill Meister" có nắp insert (tương thích với cán nối dài Carbide Tang-Flex . Đầu nối ren hệ mét và hệ unified.
Iteam No.TUN6968067 ・ Maker:Tungaloy ・ Iteam No.:6968067

ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT TID105L25A90M10
Ứng dụng |
Khoan và vát mép |
Hệ thống làm mát |
Tưới nguội trong |
Loại công cụ |
indexable head drills |
Hệ mét/Inch |
Metric |
Đường kính cạnh cắt tối thiểu (DCN) |
10.5mm |
Độ dài điểm (PL) |
1.56 mm |
Đường kính cắt tối đa (DCX) |
10.9 mm |
Vật liệu thân cán |
Thép |
Chiều dài tổng thể (OAL) |
83.56 mm |
Đường kính mặt bích (DF) |
19 mm |
Chiều dài cán (LS) |
19 mm |
Đơn vị |
M |
※Đây là thông số của 1 kích thước nói chung, tham khảo các size phía dưới
ĐẶC TRƯNG
Chức năng của mũi khoan và vát mép được thực hiện cùng 1 chu trình. Độ chính xác cao, tiết kiệm thời gian và chi phí tiêu hao.
Model DCN DCX DC_2 SDL DCSFMS CRKS LPR OAL H SSC CSP
TID100L25A90M10 | 10.00 | 10.40 | 17.34 | 25.00 | 19.00 | M10 | 64.47 | 83.47 | 15.0 | 10 | True |
TID105L25A90M10 | 10.50 | 10.90 | 17.84 | 25.00 | 19.00 | M10 | 64.56 | 83.56 | 15.0 | 10 | True |
TID120L25A90M10 | 12.00 | 12.40 | 19.34 | 25.00 | 19.00 | M10 | 64.82 | 83.82 | 15.0 | 12 | True |
3. LƯỠI CẮT CHAMFERING
AOMT-Lưỡi cắt vát mép
Mã đặt hàng : AOMT060204-C45 số lượng 1 hộp có 10pcs
W1 | LE | S | PNA |
---|---|---|---|
5.66 | 4.50 | 1.96 | 45.0 |
4. CÁN NỐI DÀI TUNGFLEX-Tooling
Đuôi cán carbide (thép) nắp với đầu cán bằng phướng pháp kết nối ren mô-đun.
Mã đặt hàng : SM10-L200-140-C20-C-H-N số lượng 1 hộp có 1pcs
DCONMS | BD | BD_2 | LS | LF | LB | THSZWS | CSP | Fig. |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20.000 | 18.50 | - | 59.2 | 200.00 | 140.00 | M10 | có lỗ tưới nguội trong | 2 |
TUNGALOY-NTK |
[Hotline]: (+84)93 1375 688 (24/7)
Email: support@vietut.vn
Xin hãy liên hệ với chúng tôi, khi cần hỗ trợ !
Trân trọng !